Có 2 kết quả:
男修道院長 nán xiū dào yuàn zhǎng ㄋㄢˊ ㄒㄧㄡ ㄉㄠˋ ㄩㄢˋ ㄓㄤˇ • 男修道院长 nán xiū dào yuàn zhǎng ㄋㄢˊ ㄒㄧㄡ ㄉㄠˋ ㄩㄢˋ ㄓㄤˇ
Từ điển Trung-Anh
abbot
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
abbot
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0